Có 2 kết quả:

謀得 móu dé ㄇㄡˊ ㄉㄜˊ谋得 móu dé ㄇㄡˊ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get
(2) to obtain

Từ điển Trung-Anh

(1) to get
(2) to obtain